Characters remaining: 500/500
Translation

rình mò

Academic
Friendly

Từ "rình mò" trong tiếng Việt có nghĩahành động lén lút theo dõi, dòm ngó hoặc quan sát một cách mật nhằm tìm kiếm thông tin hoặc cơ hội làm một việc không chính đáng, thường để làm hại người khác hoặc thực hiện một hành động sai trái.

Định nghĩa:
  • Rình mò: hành động lén lút theo dõi, quan sát người khác, thường với mục đích không tốt hoặc để tìm kiếm điều đó người bị theo dõi không biết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ta thường rình mò xem hàng xóm làm không."
    • (Có nghĩaanh ta lén lút nhìn xem hàng xóm hoạt động .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mật thám rình mò các nhà cách mạng để thu thập thông tin."
    • (Có nghĩacác đặc vụ mật theo dõi quan sát những người hoạt động cách mạng để tìm hiểu thông tin.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Rình: Có nghĩatheo dõi, quan sát.
  • : Có nghĩalén lút, âm thầm.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Rình mò" thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến sự không trung thực hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
  • Trong một số trường hợp, "rình mò" có thể được dùng một cách hài hước hoặc không nghiêm trọng, dụ như khi bạn muốn biết thông tin về một người bạn không muốn họ biết.
Từ gần giống:
  • Theo dõi: Có nghĩaquan sát ai đó một cách liên tục, nhưng không nhất thiết phải lén lút.
  • Xem trộm: Cũng mang ý nghĩa lén lút nhưng thường ám chỉ việc nhìn vào cái đó không được phép.
  • Lén lút: Thể hiện sự mật trong hành động, không chỉ riêng trong việc theo dõi.
Từ đồng nghĩa:
  • Lén lút: Đề cập đến hành động làm điều đó không ai biết.
  • Theo dõi: Mặc dù không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, nhưng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  1. Lén lút dòm ngó để kiếm cơ hội làm một việc xấu: Mật thám rình mò các nhà cách mạng.

Comments and discussion on the word "rình mò"