Từ "rình mò" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động lén lút theo dõi, dòm ngó hoặc quan sát một cách bí mật nhằm tìm kiếm thông tin hoặc cơ hội làm một việc không chính đáng, thường là để làm hại người khác hoặc thực hiện một hành động sai trái.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Rình: Có nghĩa là theo dõi, quan sát.
Mò: Có nghĩa là lén lút, âm thầm.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Rình mò" thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến sự không trung thực hoặc xâm phạm quyền riêng tư.
Trong một số trường hợp, "rình mò" có thể được dùng một cách hài hước hoặc không nghiêm trọng, ví dụ như khi bạn muốn biết thông tin về một người bạn mà không muốn họ biết.
Từ gần giống:
Theo dõi: Có nghĩa là quan sát ai đó một cách liên tục, nhưng không nhất thiết phải lén lút.
Xem trộm: Cũng mang ý nghĩa lén lút nhưng thường ám chỉ việc nhìn vào cái gì đó mà không được phép.
Lén lút: Thể hiện sự bí mật trong hành động, không chỉ riêng trong việc theo dõi.
Từ đồng nghĩa:
Lén lút: Đề cập đến hành động làm điều gì đó mà không ai biết.
Theo dõi: Mặc dù không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực, nhưng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.